DANH SÁCH KHOÁ 1 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày ... /5/ 1986
Lớp trưởng: Nguyễn Minh Đỉnh
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Trần Trí Bảo |
1942 |
20B,ngõ 3 Kim mã HN |
8230 233 |
02 |
Trần Duy Dưỡng |
|
Viện Q.Y 103. |
|
03 |
Hoàng Hoà Bình |
|
Khu TT Ngân hàng |
|
04 |
Nguyễn Thị Nga |
1961 |
T.Đ.H.M.T 42 Yết Kiêu. |
5680261 |
05 |
Nguyễn Khắc Ân |
|
|
|
06 |
Nguyễn Khắc Hiệp |
1960 |
Khu TT Ngoại thương. |
|
07 |
Nguyễn Đình Thanh |
1957 |
34 Hàng Bột. |
|
08 |
Nguyễn Minh Đỉnh
* |
|
63 Yên Ninh Hà Nội. |
|
09 |
Đỗ Tuấn |
|
79 Quan Thánh |
0912091776
8431871 |
10 |
Nguyễn Thị Vân |
|
|
|
11 |
Ngô Thông |
|
|
|
12 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
|
|
13 |
Nguyễn Phúc |
|
|
|
DANH SÁCH KHOÁ 2 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 3/8/1986. Lớp trưởng:
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Nguyễn Chung Đĩnh |
1932 |
63 Yên Ninh Ba Đình |
|
02 |
Nguyễn Đình Lễ |
1944 |
TT Nam Đồng C1. B23. |
8570022 |
03 |
Nguyễn Phan Thanh |
|
A 9 Phòng 6 TT Văn
Chương HN |
|
04 |
Bùi Thị Vượng |
1957 |
Tổ 8 Láng Hạ Đống Đa |
0914717274 |
05 |
Đỗ Thuý Nga |
1963 |
79 Quan Thánh Hà Nội |
8431871 |
06 |
Lê Thu Hoài
|
1960 |
B2 P68 TT Giảng Võ |
|
07 |
Ngô Thu Hoà |
1960 |
73 A Mai Hắc Đế |
|
08 |
Nguyễn Tấn Phong |
1951 |
121 Yên Phụ Hà Nội |
0988111405
8236260 |
09 |
Nguyễn Thị Hiên |
1962 |
P.409 B13 Thanh Xuân
Bắc HN |
|
10 |
Đinh Diệp Hoà |
1949 |
Nhà 17/ ngõ 31/7 |
8647335 |
11 |
Lê Võ Định Tường |
1945 |
106 Đồng Tâm HN |
|
DANH SÁCH KHOÁ 3 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày .../5/1987 Lớp trưởng:
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Nguyễn Thị Yến |
1959 |
15 Ngõ 2 Vạn Phúc
Ba Đình HN |
|
02 |
Trần Kim Oanh |
1959 |
28 Điện Biên Phủ
Hà Nội |
|
03 |
Nguyễn Thị Khang |
1955 |
13 A1 KhuTT
Trần Quốc Toản HN |
|
04 |
Nguyễn Quang |
1956 |
A1 13 Trần Quốc Toản
Hà Nội |
|
05 |
Nguyễn Xuân Lân |
1962 |
42 Yết Kiêu Hà Nội |
|
06 |
Mai Văn Hiệp |
1967 |
15 Lương Sử
Văn Chương |
|
07 |
Nguyễn Hoàng Hải |
1962 |
Tổ 67 Trung Tự HN |
5743564 |
08 |
Phạm Văn Mỳ* |
1954 |
Phủ Lý |
|
09 |
Hồng Thiệu Sơn |
1962 |
71 Kim Mã HN |
|
10 |
Nguyễn Thu Hà |
1968 |
308 A3 TT Hào Nam |
|
11 |
Nguyễn Thị Thành |
1957 |
TT Nhạc viện |
|
12 |
Nguyễn Hồng Cổn |
1956 |
20 Lý Thái Tổ
|
|
13 |
Nguyễn Thị Nhân |
|
25 Hàng Khay |
|
14 |
Lê Nguyễn Bạch Vân |
1958 |
137B Đê La Thành |
|
15 |
Nguyễn Thị Hảo |
1943 |
Nghĩa Đô |
|
16 |
Phạm Vũ Quang
Quyền |
1974 |
Ngõ 25 Vạn Bảo Hà Nội |
8348858 |
DANH SÁCH KHOÁ 4 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 10/1/1988 Lớp trưởng: Đinh Gia
Phong
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Đinh Gia Phong |
1947 |
3E Ngõ 1 Đồng Nhân HN |
|
02 |
Phạm Thị Sen |
1951 |
P 3 Tân Mai HN |
|
03 |
Đinh Lai Thịnh |
1966 |
27/279 Giảng Võ Hà Nội |
8515860
091 353 0220 |
04 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1964 |
43 B Hoàng Hoa Thám HN |
|
05 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1953 |
65 C 4 TT Kim Liên HN
|
|
06 |
Nguyễn Hoài Châu |
1962 |
32 Yên Phụ HN |
|
07 |
Lê Thị Thoảng |
1959 |
189 B Tây Sơn HN |
|
08 |
Đàm Thị Thư |
1946 |
22 Ngô Quyền Sơn Tây
Hà Tây |
|
09 |
Trần Hùng Đảm |
1962 |
55 Lê Lợi Sơn Tây
Hà Tây |
|
10 |
Nguyễn Thuý Phương |
1967 |
121 Yên Phụ HN |
0903 288 446 |
11 |
Đỗ Thuý Vân |
1968 |
79 Quan Thánh HN |
8431871 |
12 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
1956 |
121 Yên Phụ HN |
|
13 |
Lê Quang Hà |
1955 |
Bách hoá TT Kim Liên HN |
|
14 |
Đỗ Minh Nam |
1958 |
39 H5 KTT
Nguyễn Công Trứ HN |
|
15 |
Lương Thu Hương |
1955 |
33B Phạm Ngũ Lão HN |
|
16 |
Nguyễn Tư Hoàng |
1972 |
33 Thuốc Bắc HN |
|
17 |
Bùi Thị Tuyến |
1969 |
S/v Đại học y |
|
18 |
Phan Lạc Hưng |
1948 |
65 Châu Long HN |
|
19 |
Nguyễn Thị Vân |
1951 |
TT Uỷ ban Thống nhất HN |
|
20 |
Nguyễn Thị Hồng |
1962 |
KTT Kim Liên HN |
|
DANH SÁCH KHOÁ 5 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 28/8/1988 Lớp trưởng: Phan Mạnh Tuấn.
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Phan Mạnh Tuấn |
1961 |
Số 9 Dã Tượng HN |
|
02 |
Vũ Thị Lê Minh |
1962 |
TT Uỷ ban Thống Nhất HN |
|
03 |
Đặng Đức Thiện |
1962 |
197 Đại La HN |
|
04 |
Trần Thị Vân |
1958 |
Số 10 Tương Thuận |
|
05 |
Trần Linh Trảm |
1977 |
3C Tổ 43 Ô chợ Dừa TT
Uỷ ban Thống Nhất HN |
|
06 |
Lương Xuân Tùng |
1969 |
25 TT Yên Phụ Ba Đình
HN |
|
07 |
Ngô Thế Huy |
1957 |
Số 5 Tức Mạc HN |
|
08 |
Lương Thu Hiền |
1967 |
25 TT Yên Phụ HN |
|
09 |
Đinh Xuân Hùng |
1961 |
17 Tràng Thi HN |
0904661927 |
10 |
Nguyễn Vinh Tùng |
1957 |
72 Ngô Quyền |
|
11 |
Lương Tiến Đạt |
1965 |
6 Phạm Hồng Thái HN |
9271548
0913342829 |
12 |
Nguyễn Viết Hải |
1964 |
113 Nguyễn Khuyến HN |
|
13 |
Trương Tấn Trí |
1932 |
49 B Quốc Tử Giám HN |
|
14 |
Lê Song Hà |
1963 |
20 Lê Thánh Tông HN |
|
15 |
Trịnh Xuân Hào |
1966 |
14 Hàng Chiếu HN |
8282903 |
16 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
1967 |
66 Đào Duy Từ HN |
|
17 |
Lê Thị Thừa |
1935 |
TT Bệnh viện Bạch Mai |
|
18 |
Vũ Hoàng Sơn |
1970 |
23 Hàng Bài HN |
|
19 |
Vũ Phương Thảo |
1962 |
Số 6 Bà Triệu HN |
|
20 |
Vũ Đình Hoài |
1971 |
P 7 K2 TT Nhà máy cơ
khí Trần Hưng Đạo HN |
|
DANH SÁCH KHOÁ 6 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 16/4/1989 Lớp trưởng:
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Vũ Anh Minh |
1956 |
Láng Hạ Đống Đa HN |
|
02 |
Vũ Minh Toán |
1952 |
Xí nghiệp thú y
Hoài Đức Hà Nội |
|
03 |
Phạm Thị Hiền |
1950 |
Số 6 nhà Hoả HN |
|
04 |
Nguyễn Gia Hùng |
1959 |
Số 8 Thanh Miến HN |
|
05 |
Ngô Vương Anh |
1967 |
16.18 Phan Chu Trinh HN |
|
06 |
Nguyễn Thuý Nga |
1970 |
43B Hoàng Hoa Thám HN |
|
07 |
Phạm Quốc Dũng |
1968 |
14 Nguyễn Biểu Ba Đình HN |
|
08 |
Bùi Thị Minh Lý |
1967 |
Số 5 Trần Phú HN |
|
09 |
Lê Hồng Quân |
1968 |
TT Học viện quân y |
|
10 |
Nguyễn Ngọc Linh |
1965 |
43 Bát Đàn HN |
|
11 |
Phạm Thị Thư
|
1957 |
Trường ĐHNNI
|
|
12 |
Phạm Ngọc Sơn |
1958 |
16 Trần Hưng Đạo HN |
|
13 |
Phạm Nguyệt Linh |
1964 |
27 Tô Hiến Thành HN |
|
14 |
Đỗ Biện |
1951 |
Trạm VSDT Hà Đông |
|
15 |
Nguyễn Minh Sơn |
1967 |
TT Học viện quân y |
|
16 |
Hoàng Minh Dũng Tiến |
1966 |
TT 25 B
Cát Linh HN |
|
17 |
Trương Đỗ Nhiên |
|
KTT 3 tầng Hà Sơn Bình |
|
18 |
Phan Văn Đoàn |
1960 |
11C Hoàng Hoa Thám HN |
|
Danh sách khoá 7 – châm cứu
Khai giảng ngày 8/10/1989 Lớp trưởng: Nguyễn Ngọc Phi
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Nguyễn Ngọc Phi |
1958 |
19 Phan Bội Châu HN |
|
02 |
Nguyễn Văn Dũng |
1957 |
C7 TT Bộ văn hoá |
|
03 |
Nguyễn Thị Hà |
1960 |
Sở thương nghiệpHà Nội |
|
04 |
Nguyễn Thanh Hải |
1962 |
Mai Tùng Thanh Hoà
Vĩnh Phú |
|
05 |
Lưu Việt Trung |
1959 |
68 Hoà Mã HN |
|
06 |
Nguyễn Quang Thảo |
1959 |
430 Bạch Mai HN |
|
07 |
Nguyễn Trần Minh |
1966 |
Đại học Mỹ thuật CN HN |
|
08 |
Đỗ Ngọc Cương |
1970 |
21D Hàng Bài HN |
|
09 |
Lê Thu Hà |
1965 |
Tây Hồ – Quảng An HN |
|
10 |
Nguyễn Minh Giang |
1969 |
5 Hàng Đậu HN |
|
11 |
Lê Mạnh Giáp |
1960 |
281 ngõ chợ Khâm Thiên
HN |
|
12 |
Nguyễn Minh Phương |
1964 |
53 ngõ 1 Giảng Võ HN |
|
13 |
Nguyễn Xuân Quang |
1960 |
90 Hoà Mã HN |
|
14 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1967 |
Hoàng Văn Thụ HN |
|
15 |
Nguyễn Thái Hưng |
1969 |
Kim Thi Hải Hưng |
|
16 |
Cao Quốc Hùng |
1960 |
Viện Nghiên cứu
thiết kế GTVT |
|
17 |
Nguyễn Hữu Đương |
1971 |
Hạ Mỗ - Đan Phượng Hà
Tây |
0343 885130
0904267422 |
Danh sách khóa 8 – châm cứu
Khai giảng ngày 13/5/1990 Lớp trưởng:
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Hoàng Quỳnh Thu |
1964 |
Số 7 tổ 29 Kim Mã HN |
|
02 |
Đào Trọng Cường |
1952 |
195 Lò Đúc HN |
|
03 |
Nguyễn Thị Oanh |
1961 |
Ban Quản lý công trình
cấp nước HN |
|
04 |
Lê Đình Anh |
1970 |
Học viên trường Đại học
Quân y |
|
05 |
Nguyễn Tường Sơn |
1966 |
Khu TT 3B
Ông Ích Khiêm HN |
|
06 |
Bùi Tuấn Khoa |
1969 |
Sinh viên Quân y
|
|
07 |
Lê Việt Thắng |
1969 |
Yên Sở – Hoài Đức Hà
Tây |
|
08 |
Nguyễn Tiến Hào |
1954 |
An Vĩ – Châu Giang
Hải Hưng |
|
09 |
Cao Thanh Hương |
1969 |
A2 TT 8/3 Quỳnh Mai HN |
|
10 |
Trần Thị Bích Ngọc |
1972 |
17 tổ 3 Phương Liên
Đống Đa HN |
|
11 |
Ngô Mỹ Linh |
1969 |
Xóm Đình – Hoàng Văn
Thụ – Thanh Trì HN |
|
12 |
Nguyễn Phương Mai |
1969 |
202 D12 Quỳnh Mai
Hà Nội |
|
13 |
Nguyễn Lâm |
1969 |
71 Ngọc Khánh HN |
|
14 |
Nguyễn Thu Hương |
1971 |
Số 2 Hàng Than HN |
|
15 |
Lê Công Hoan |
1950 |
Ngọc Hồi – Thanh Trì HN |
|
16 |
Trần Lương Sơn |
1960 |
C4 phòng 10 Trung Tự HN |
|
17 |
Đặng Quang Khởi |
1966 |
Viện Nghiên cứu KH Thuỷ
Lợi HN |
|
18 |
Mai Thành Phương |
1963 |
P36 A4 Khương Thượng HN |
|
19 |
Trần Minh Lệ |
1963 |
Bộ Xây Dựng |
|
20 |
Phạm Thìn |
1964 |
Tam Đảo- Vĩnh Phúc |
|
DANH SÁCH KHOÁ 9 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 21/10/1990 Lớp trưởng: Trần Thị Yến Lớp phó: Phí Văn Lương
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Phí Văn Lương |
1954 |
60 Ngõ Văn Chương HN |
8564495 |
02 |
Nguyễn Duy Anh
|
1963 |
72 Hoàng Hoa Thám HN |
8436482 |
03 |
Phùng Văn Chiến |
1965 |
A12 P13 TT Hoà Mục HN |
5564685 |
04 |
Nguyễn Tú Hạnh
|
1970 |
Tổ 19 TT Silicát 162
Hàng Bột |
|
05 |
Nguyễn Trọng Khải |
1956 |
15 Hàng Chuối HN |
|
06 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1965 |
23 Hàn Thuyên HN |
|
07 |
Bùi Công Khanh |
1968 |
41 Kim Mã HN |
|
08 |
Đỗ Nam Anh |
1970 |
G5 P217 TT
Thành Công HN |
|
09 |
Bùi Thị Thu |
1966 |
130 A Ngõ Yên Bái II
Phố Huế HN |
|
10 |
Đặng Tuấn Kiên |
1968 |
Láng Hạ Đống Đa HN |
|
11 |
Trần Thanh Hương |
1969 |
D 12 TT 8/3 HN |
|
12 |
Nguyễn Việt Hùng |
1962 |
52 Hàng Ngang HN |
|
13 |
Đỗ Mạnh Đức |
1967 |
P 3 Gác 3 A4
Quỳnh Mai HN |
|
14 |
Hà Hoàng Sơn |
1963 |
37 Giảng Võ HN |
|
15 |
Nguyễn Minh Tuấn |
1965 |
Hương Canh Tam Đảo
Vĩnh Phúc |
|
16 |
Đặng Thị Thu Hiền |
1960 |
C7 TT Bộ văn hoá |
|
17 |
Trần Thị Yến |
1949 |
D2 P217 Giảng Võ |
|
|