DANH SÁCH KHOÁ 10 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 14/4/1991 Lớp trưởng: Trần Thị Thuận Lớp phó: Nguyễn Vinh Hiển
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Hoàng Hoa Cương |
1969 |
212 C16 Thanh Xuân Bắc
HN |
|
02 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1967 |
Xuân Lũng Phong Châu
Vĩnh Phú |
|
03 |
Hoàng Mạnh Khang
|
1969 |
Hải Long Hải Hậu
Hà Nam |
|
04 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1970 |
Hải Bắc Hải Hậu
Hà Nam |
|
05 |
Trần Hồng Minh |
1963 |
Số 8 Hai Bà Trưng HN |
|
06 |
Vương Minh Huyền |
1964 |
P4 TT Tân Mai Hà Nội |
|
07 |
Nguyễn Vinh Hiển
|
1961 |
19 Nguyễn Biểu HN |
|
08 |
Đỗ Huy Hoàng |
1962 |
G6 P 201 TT
Thành Công HN |
|
09 |
Nguyễn Thục Anh
|
1964 |
107 C1 TT 34A
Trần Phú HN |
|
10 |
Bùi Trọng Nghĩa |
1973 |
Tổ 40 Hào Nam HN |
|
11 |
Lê Trường Phong |
1971 |
39 Lê Đại Hành HN |
|
12 |
Phạm Văn Nho |
1939 |
Thôn 3 Đông Mỹ
Thanh Trì HN |
|
13 |
Nguyễn Viết Toá |
1971 |
Thuận Quế Song Phượng
Đan Phượng Hà Tây |
0343638752
0988345798 |
14 |
Trần Thị Thuận |
1946 |
126 Nguyễn Thái Học HN |
|
15 |
Vũ Văn Mùi |
|
Bệnh viện Sanh Pôn HN |
|
16 |
Nguyễn Bạch Yến |
1965 |
P3 C5 TT Trung Tự HN |
|
17 |
Lê Minh Thái |
1958 |
137 Bà Triệu HN |
|
DANH SÁCH KHOÁ 11 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 17/11/1991
Lớp trưởng: Trần Thị Yến
Lớp phó: Nguyễn Văn Thịnh
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Hoàng Thái Anh |
1959 |
Nhà 7C 18
TT Nam Đồng HN |
|
02 |
Nguyễn Thị Sáu |
1970 |
Phường Hoàng Văn Thụ
Hai Bà Trưng HN |
|
03 |
Ngô Thị Ánh |
1973 |
Hoàng Văn Thụ
Hai Bà Trưng HN |
|
04 |
Nguyễn Thanh Hải |
1970 |
Quỳnh Mai
Hai Bà Trưng HN |
|
05 |
Trần Quốc Tuấn |
1967 |
TT Dệt 8-3 HN |
|
06 |
Nguyễn Thị Tâm |
1969 |
Đại Mỗ Từ Liêm Hà Nội |
|
07 |
Đỗ Thị Hà |
1969 |
Đại Mỗ Từ Liêm Hà Nội |
|
08 |
Nguyễn Thế Tuyến |
1975 |
Hạ Mỗ Đan Phượng
Hà Tây |
|
09 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1955 |
69 Ngõ 7 Kim Mã HN |
|
10 |
Lại Mai Nhung |
1962 |
KTT Viện Nhi |
|
11 |
Trần Minh Loan |
1973 |
12 M Thắng Lợi
Quỳnh Lôi Hai BàTrưng
HN |
|
12 |
Đỗ Hiền Minh |
1957 |
Đ7 TT Hào Nam HN |
|
13 |
Hà Quốc Thắng |
1969 |
Số1 Đường Thành HN |
|
14 |
Ngô Xuân Thành |
1958 |
171 Lò Đúc HN |
|
15 |
Trần Thị Yến |
1949 |
D2 P 217 Giảng Võ HN |
|
16 |
Nguyễn Duy Anh |
1963 |
72 Hoàng Hoa Thám HN |
|
DANH SÁCH KHOÁ 12 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày21/6/1992
Lớp trưởng:
Lớp phó:
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Nguyễn Thị Điệp |
1954 |
Phòng Y tế Ba Đình HN |
|
02 |
Dương Nguyễn Huy |
1968 |
Sở Xây dựng Vĩnh Tuy HN |
|
03 |
Phạm Xuân Huy |
1965 |
Đông Mỹ- Thanh Trì HN |
|
04 |
Phùng Văn Thục |
1937 |
Thọ Am- Liên Ninh-
Thanh Trì HN |
8615184 |
05 |
Đỗ Thị Tường Vân |
1946 |
39 Lý Thường Kiệt |
|
06 |
Phùng Văn Chiến |
1965 |
A12 P13 TT Phòng không
Hoà Mục |
5564685 |
07 |
Nguyễn Tú Hạnh |
|
A12 P13 TT Phòng không
Hoà Mục |
|
08 |
Nguyễn Đạo Tiến |
1967 |
503- K10A Bách Khoa
Hai Bà Trưng HN |
|
09 |
Đào Xuân Vũ |
1971 |
Tổ 36 phường
Nguyễn Trãi HN |
7912553 |
10 |
Phạm Ngọc Khanh |
1974 |
1AĐặng Thái
Thân
Hoàn Kiếm HN |
|
11 |
Lê Kỳ Anh |
1975 |
K 9 Bạch jĐằng HN |
|
12 |
Hoàng Xuân Hoan |
1967 |
P 212- G5 TT
Thanh Xuân Nam HN |
|
13 |
Nguyễn Thanh Bình |
1968 |
72 Hoàng Hoa Thám HN |
|
14 |
Ngô Anh Hoa |
1964 |
Phòng Y tế Ba Đình |
|
15 |
Nguyễn Công Quyền |
1950 |
15 Phạm Ngũ Lão
Sơn Tây Hà Tây |
|
16 |
Nguyễn Ánh Nguyệt |
1970 |
H8 P 305 TT
Thanh Xuân Nam HN |
|
17 |
Lê Thanh Bình |
1965 |
Số 10B Tăng
Bạt Hổ HN |
|
18 |
Mậu Thị Mùi |
1943 |
50 Hoàng An – Lê Duẩn
HN |
|
DANH SÁCH KHOÁ 13 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 4/4/1993
Lớp trưởng: Vũ Đỗ An
Lớp phó: Quách Thị Huyền
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Trần Minh Loan |
1973 |
12w xóm
Thắng Lợi
Quỳnh Lôi HN |
|
02 |
Trần Minh Tuấn |
1967 |
12w xóm
Thắng Lợi
Quỳnh Lôi HN |
|
03 |
Hoàng Thuý Mai |
1961 |
Số 3 Hàng Cá HN |
|
04 |
Vũ Văn Thái |
1961 |
212 TT Bộ Lao Động-
Thương binh xã hội |
|
05 |
Vũ Đỗ An |
1965 |
Thanh Miếu- Việt Trì |
|
06 |
Nguyễn Huy Kì |
|
B18 P39 TT Kim Liên HN |
|
07 |
Phạm Minh Tâm |
1968 |
Xóm Gạo- Như Quỳnh- Mỹ
Văn- Hải Hưng |
|
08 |
Nguyễn Thị Năm |
1976 |
Thuận Thượng
–SongPhượng-
Đan Phượng Hà Tây |
|
09 |
Mai Văn Canh |
1953 |
Thạch Bàn- Gia Lâm HN |
|
10 |
Đinh Hữu Nghĩa |
1935 |
222 Đội Cấn HN |
|
11 |
Trương Văn Viễn |
1936 |
50 ngõ Hoàng An
Trung Phụng- Đống Đa HN |
|
12 |
Nguyễn Kim Đáo |
1937 |
(Làm việc tại 14
Hàng Bài) HN |
|
13 |
Trần Việt Phương
|
1972 |
45 Thợ Nhuộm Hà Nội HN |
|
14 |
Đào Thu Hà |
1972 |
42 Hàng Bồ Hà Nội HN |
|
15 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
1964 |
15 B Hạ Hồi Hà Nội HN |
|
DANH SÁCH KHOÁ 14 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 4/4/1993
Lớp trưởng: Trịnh Hoài Nam
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Lê Thị Thảo |
1953 |
A4 P6b
TT Thành Công HN |
|
02 |
Đặng Thị Thu thuỷ |
1951 |
B/V 198 HN |
|
03 |
Trương Văn Viễn |
1936 |
50 Ngõ Hoàng An
Trung Phụng Đống Đa |
|
04 |
Phạm Trung Kiên |
1966 |
33 A4 TT Sân
Bay
Gia Lâm HN |
|
05 |
Trần Công Trường |
1967 |
KTT BTLĐC
Thanh Trì Hà Nội |
|
06 |
Vũ Duy Định |
1966 |
31 Trung Tự
Phương Liên HN |
|
07 |
Trần Khánh Hoà |
1948 |
104 K10A Bách Khoa HN |
|
08 |
Nguyễn Đức Tường |
1973 |
162 Tôn Đức Thắng HN |
|
09 |
Hà Thị Minh Thuyết |
1952 |
169 Bà Triệu HN |
|
10 |
Hà Thị Hải Yến |
1965 |
109 Tổ 49 Hào Nam HN |
|
11 |
Nguyễn Đăng Dũng |
1968 |
3E Ngõ 5 Đội Cấn |
|
12 |
Trịnh Hoài Nam |
1966 |
(Viện Y học dân tộc
quân đội (Đại Kim) |
|
13 |
Trần Thiết Tùng |
1963 |
136 Quan Thánh HN |
|
14 |
Đặng Hồng Vân |
1952 |
23 Tổ 13b
Thịnh Quang HN |
|
15 |
Nguyễn Nguyên Hoàng |
1928 |
35 Hoà Mã HN |
|
16 |
Nguyễn Văn Minh |
1972 |
Trường YHDT Tuệ Tĩnh |
|
17 |
Thân Lê Thắng |
1972 |
Bắc Giang Hà Bắc |
|
18 |
Phùng Đức Đỗ |
1946 |
Thường Tín Hà Tây |
|
19 |
Phùng Thị Hường |
1969 |
Thọ Am Liên Ninh
Thanh Trì HN |
|
20 |
Phạm Thạch Lực |
1970 |
Thôn 3 Đông Mỹ
Thanh Trì HN |
|
21 |
Bùi Thị Phương Nga |
1961 |
(Bác sỹ Phong giới
thiệu) |
|
DANH SÁCH KHOÁ 15– CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 29/5/94
Lớp trưởng: Nguyễn Xuân Sinh
Lớp phó: Vũ Thị Lê Minh
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Lê Thế Vũ |
1967 |
43 Lê Duẩn HN |
|
02 |
Nguyễn Trần Minh |
1966 |
TT Đại học Mỹ Thuật CN
HN |
|
03 |
Dương Minh Tâm |
1964 |
22 Văn Chỉ Bạch Mai HN |
0912486407 |
04 |
Nguyễn Duy Thanh |
1973 |
P35 Tổ 54
Khương Trung HN |
|
05 |
Nguyễn Xuân Sinh |
1949 |
56 Tôn Đức Thắng HN |
|
06 |
Nghiêm Thuý Nga |
1967 |
Bộ Tham mưu
Không quân |
|
07 |
Đỗ Thị Đoan Trang |
1971 |
P 105 B3 Bộ N2
137
Thanh Nhàn Hn |
|
08 |
Nguyễn Kim Ánh |
1974 |
|
|
09 |
Phạm Quốc Anh |
1959 |
25 Đồng Xuân Hà Nội |
|
10 |
Trần Xuân Đán |
1935 |
|
|
11 |
Nguyễn Văn Hiến |
1942 |
Số 3 Phố 339 Phố Huế HN |
|
12 |
Ngô Sỹ Thao |
1958 |
Số 8 Tôn Đức Thắng HN |
|
13 |
Nguyễn Thu Hà |
1973 |
32 A Xóm Chùa Cầu Đơ |
|
14 |
Trần Thanh Huyền |
1962 |
Số 1 Lê Quý Đôn HN |
|
15 |
NguyễnTrọngThắng |
1957 |
54 Bạch Đằng HN |
7751928
0913348470 |
16 |
Đào Xuân Vũ |
1971 |
Tổ 36 phường
Nguyễn Trãi HN |
|
17 |
Vũ Thị Lê Minh |
1962 |
TT Uỷ ban Thống Nhất |
|
18 |
Nguyễn Huy Đương |
1971 |
Hạ Mỗ - Đan Phượng Hà
Tây |
|
DANH SÁCH KHOÁ 16 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 12/2/1995
Lớp trưởng: Trần Thị Kim Liên
Lớp phó: Vũ Đình Thắng
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Vũ Đình Thắng |
1972 |
186 Yên Thái - Bưởi HN |
8360105 |
02 |
Lương Thị Kỳ Thuỷ |
1968 |
P2 Nhà D4b
TT Nam Đồng HN |
5330285
098 209 1598 |
03 |
Trần Thị Tuất |
1968 |
9/B17 Nguyễn An Ninh
Vũng Tàu |
|
04 |
Hoàng Sỹ Long |
1975 |
212 G5 Thanh Xuân Bắc
HN |
|
05 |
Lê Văn Hải |
1970 |
|
|
06 |
Phạm Duy Hùng |
1957 |
101 Bạch Mai HN |
|
07 |
Ngô Kim Thoa |
1972 |
14 Ngõ Văn Chỉ
Bạch Mai HN |
|
08 |
Trần Kim Quy |
1973 |
Đ10F 304 TT
Nam Đồng HN |
|
09 |
Trần Văn Quyết |
1970 |
S/V Khoá V
Trường YHDT Hà Nội |
|
10 |
Phí Văn Tuấn |
1960 |
Xuân La Từ Liêm HN |
|
11 |
Nguyễn Thị Huế |
1963 |
Khu TT Trường chuyên
ngữ |
|
12 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
|
Kỹ sư sửa chữa thiết bị
y tế B/V Bạch Mai |
|
13 |
Phạm Quốc Huy |
1974 |
Khối 9 tổ 3 Đức Giang
HN |
|
14 |
Lê Thị Hải |
1956 |
Tổ 43 Khu C TT
Uỷ ban Thống Nhất |
|
15 |
Nguyễn Thanh Hương |
1972 |
Ban Y vụ –Viện
YHCTDT QĐ |
|
16 |
Lê Thị Ngọc Lan |
1974 |
Trường CĐNH km 9
Nguyễn Trãi |
|
17 |
Cao Văn Dương |
1974 |
Tam Hưng Thuỷ Nguyên
Hải Phòng |
|
18 |
Trần Quốc Thắng |
1973 |
Diễn Bích Diễn Châu
Nghệ An |
|
19 |
Đỗ Đức Vinh |
1960 |
34 A Tổ 6 Vĩnh Phúc |
|
20 |
Vũ Hoàng Sơn |
1970 |
P106 B 15 Quỳnh Lôi Hai
Bà Trưng HN |
|
21 |
Nguyễn Thanh Hải |
1969 |
174 Quan Thánh HN |
|
22 |
Vũ Lợi |
1955 |
72 Hào Nam HN |
8517397
0904927163 |
DANH SÁCH KHOÁ 17 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 1/10/1995
Lớp trưởng: Nguyễn Thị Mùi
Lớp phó: (Cả lớp chỉ có một
danh sách, không năm sinh, địa chỉ)
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Vũ Văn Hách |
|
|
|
02 |
Lê Anh Dũng |
|
|
|
03 |
Kiều Hùng Cường |
|
|
|
04 |
Nguyễn Xuân Thiêm |
|
|
|
05 |
Vũ Huy Hoàng |
|
|
|
06 |
Phạm Xuân Thắng |
|
|
|
07 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
|
|
|
08 |
Phạm Văn Chung |
|
|
|
09 |
Vũ Huy Quang |
|
|
|
10 |
Lê Quang Trung |
|
|
|
11 |
Đào Trung Hiếu |
|
|
|
12 |
Nguyễn Việt Anh |
|
|
|
13 |
Khổng Kim Phương |
|
|
|
14 |
Trần Việt Dũng |
|
|
|
15 |
Nguyễn Quốc Đương |
|
|
|
16 |
Hoàng Bá Hoà |
|
|
|
17 |
Nguyễn Doãn Ninh |
|
|
|
18 |
Đặng Thu Thuỷ |
|
|
|
19 |
Hoàng Lê Nguyên |
|
|
|
20 |
Hoàng Xuân Trường |
|
|
|
21 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
|
|
|
22 |
Lê Quốc Thiêm |
|
|
|
23 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
|
|
24 |
Trương Thị Oanh |
|
|
|
25 |
Trần Tùng Lâm |
|
|
|
26 |
Lê Anh Đào |
|
|
|
27 |
Trần Trọng Bình |
|
|
|
28 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|
|
29 |
Ngô Cẩm Anh |
|
|
|
30 |
Phạm Duy Hùng |
|
|
|
31 |
Nguyễn Thị Mùi |
|
|
|
DANH SÁCH KHOÁ 18 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 30/6/1996
Lớp trưởng: Trần Văn Đình
Lớp phó: Nguyễn Kim Ngân
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Vũ Bích Diệp |
1974 |
S/V N5N Đại học Y HN |
8434661 |
02 |
Nguyễn Kim Ngân |
1974 |
nt |
8235275 |
03 |
Trương Hồng Nga |
1975 |
YHDT Tuệ Tĩnh |
|
04 |
Thành Ngọc Thắng |
1974 |
179 Bạch Mai HN |
8635980 |
05 |
Trần Kiều My |
1975 |
51 Hai Bà Trưng HN |
8533881 |
06 |
Hoàng Minh Trí |
1972 |
429B Bạch
Mai HN |
|
07 |
Ngô Lan Phương |
1975 |
23Đạo Đường Bắc Giang |
|
08 |
Đặng Quang Anh |
1973 |
90 Đường Bưởi HN |
|
09 |
Tô Hải Long |
1967 |
1C TT Xe đạp Thống Nhất |
8234941 |
10 |
Trần Văn Đình |
1961 |
Công ty điều hành hướng
dẫn du lịch |
8364999 |
11 |
Phạm Quyết Thắng |
1974 |
KTT QLRĐ Trung Hoà |
8356947 |
12 |
Phạm Quang |
1970 |
98 Hoàng Hoa Thám |
8431113 |
13 |
Trần Ngọc Vinh |
1969 |
16 Công Ích Ngõ chùa
Liên Phái Bạch Mai
|
|
14 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
1958 |
24 Bà Triệu HN |
8255727 |
15 |
Nguyễn Mỹ Bình |
1975 |
71B Hai Bà Trưng HN |
5120286 |
16 |
Nguyễn Thanh |
1933 |
Số 5 Đinh Lễ HN |
|
17 |
Trần Lan Vinh |
1949 |
102 Lê Duẩn |
8222183 |
18 |
Hoàng Phương |
1975 |
Thống Nhất Xương Lâm
Lạng Giang Hà Bắc |
|
19 |
Nguyễn Thị Vui |
1974 |
101A A14 TT Kim Giang
HN |
8583206 |
20 |
Nguyễn Lương Văn |
1971 |
Hoà Lạc Thạch Thất
Hà Tây |
0343687019
0904378135 |
21 |
Lê Kỳ Anh |
1975 |
N11 P309 K9 Bạch Đằng |
8213374 |
22 |
Quách Quang Hồng |
1965 |
D4B TT Nam Đồng HN |
|
Danh sách khoá 19 – châm cứu
Khai giảng ngày ...........1997
Lớp trưởng: Nguyễn Phương Anh
Lớp phó: Nguyễn Kim Hiền
TT |
Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa Chỉ |
Điện Thoại |
01 |
Nguyễn Thái Học |
1974 |
504 C6B
Quỳnh Mai HN |
|
02 |
Nguyễn Lê Hoàng |
1970 |
13 Điện Biên Phủ HN |
8237050
0989138895 |
03 |
Phạm Như Thanh |
1969 |
Kim Chung Hoài Đức |
|
04 |
Nguyễn Hồng Mai |
1974 |
TT 201 Minh Khai HN |
|
05 |
Bùi Thị Quỳnh |
1974 |
138 Bạch Mai HN |
|
06 |
Trịnh Đăng Sơn |
1975 |
Ngọc Khánh Hà Nội |
|
07 |
Phạm Thuý Hường |
1972 |
182 Lò Đúc HN |
|
08 |
Nguyễn Thái Sơn |
1972 |
29 Nguyễn Bỉnh khiêm HN |
|
09 |
Bùi Thu Thuỷ |
1975 |
TT Viện YHDT QĐ |
|
10 |
Nguyễn Thị Huệ |
1975 |
TT Đại học cảnh sát |
|
11 |
Nguyễn Kim Hiền |
1966 |
Số 2 Trần Hưng Đạo HN.DDT : 04 39334628.Mail:nguyenkimhienvn@yahoo.fr |
|
12 |
Tạ Hồng Chuyên |
1976 |
Từ Sơn Tiên Sơn BN |
|
13 |
Lê Minh Kiên |
1970 |
Lý Nhân Chương MỹHT |
|
14 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1966 |
33B Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
15 |
Nguyễn Thị Nga |
1977 |
Y 16b Trường
YHDT TT |
|
16 |
Đinh Thị Hoà |
1976 |
nt |
|
17 |
Nguyễn Thế Truyền |
1975 |
Hoằng Trinh Hoằng Hoá
Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Phương Anh |
1975 |
34B Tổ 10
Hoàng Văn Thụ HN |
|
19 |
Đỗ Văn Hạnh |
1976 |
Đồng Mai Thanh Oai
Hà Tây |
|
20 |
Nguyễn Đức Nhiên |
1977 |
Trường Y Học Dân Lập
Hà Nội |
|
21 |
Nguyễn Thị Minh Hậu |
1977 |
Trường YHDT
Tuệ Tĩnh |
|
22 |
Nguyễn Thế Uy |
1975 |
Xuân Oai Xuân Thuỷ
Nam Định |
|
23 |
Nguyễn Thị Vinh |
1958 |
25 Hàng Đậu Hà Nội |
|
|