Text Link Underline Remover
   
Tab
 Trang chủ    Giới thiệu chung    Hoạt động    Trung tâm y học cổ truyền    Sản phẩm    Tài liệu tham khảo   Liên hệ
     index noidung 1
Danh sách học viên các khóa do L.y Lê Văn Sửu đào tạo >Phần2



Phần2
Đây là danh sách được biên tập theo danh sách của cố lương y Lê Văn Sửu, Hiện nay đã có rất nhiều thay đổi, vậy Anh/Chị/Em nào có thông tin cần đính chính xin vui lòng liên hệ với ban quản trị mạng.

DANH SÁCH KHOÁ 10 – CHÂM CỨU

Khai giảng ngày 14/4/1991
Lớp trưởng: Trần Thị Thuận
Lớp phó: Nguyễn Vinh Hiển

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Hoàng Hoa Cương 1969 212 C16 Thanh Xuân Bắc HN
02 Nguyễn Đăng Khoa 1967 Xuân Lũng Phong Châu Vĩnh Phú
03 Hoàng Mạnh Khang 1969 Hải Long Hải Hậu

Hà Nam
04 Nguyễn Mạnh Cường 1970 Hải Bắc Hải Hậu

Hà Nam
05 Trần Hồng Minh 1963 Số 8 Hai Bà Trưng HN
06 Vương Minh Huyền 1964 P4 TT Tân Mai Hà Nội
07 Nguyễn Vinh Hiển 1961 19 Nguyễn Biểu HN
08 Đỗ Huy Hoàng 1962 G6 P 201 TT

Thành Công HN
09 Nguyễn Thục Anh 1964 107 C1 TT 34A

Trần Phú HN
10 Bùi Trọng Nghĩa 1973 Tổ 40 Hào Nam HN
11 Lê Trường Phong 1971 39 Lê Đại Hành HN
12 Phạm Văn Nho 1939 Thôn 3 Đông Mỹ

Thanh Trì HN
13 Nguyễn Viết Toá 1971 Thuận Quế Song Phượng

Đan Phượng Hà Tây
0343638752

0988345798
14 Trần Thị Thuận 1946 126 Nguyễn Thái Học HN
15 Vũ Văn Mùi Bệnh viện Sanh Pôn HN
16 Nguyễn Bạch Yến 1965 P3 C5 TT Trung Tự HN
17 Lê Minh Thái 1958 137 Bà Triệu HN

DANH SÁCH KHOÁ 11 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 17/11/1991

Lớp trưởng: Trần Thị Yến

Lớp phó: Nguyễn Văn Thịnh

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Hoàng Thái Anh 1959 Nhà 7C 18

TT Nam Đồng HN
02 Nguyễn Thị Sáu 1970 Phường Hoàng Văn Thụ Hai Bà Trưng HN
03 Ngô Thị Ánh 1973 Hoàng Văn Thụ

Hai Bà Trưng HN
04 Nguyễn Thanh Hải 1970 Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng HN
05 Trần Quốc Tuấn 1967 TT Dệt 8-3 HN
06 Nguyễn Thị Tâm 1969 Đại Mỗ Từ Liêm Hà Nội
07 Đỗ Thị Hà 1969 Đại Mỗ Từ Liêm Hà Nội
08 Nguyễn Thế Tuyến 1975 Hạ Mỗ Đan Phượng

Hà Tây
09 Nguyễn Văn Thịnh 1955 69 Ngõ 7 Kim Mã HN
10 Lại Mai Nhung 1962 KTT Viện Nhi
11 Trần Minh Loan 1973 12 M Thắng Lợi

Quỳnh Lôi Hai BàTrưng HN
12 Đỗ Hiền Minh 1957 Đ7 TT Hào Nam HN
13 Hà Quốc Thắng 1969 Số1 Đường Thành HN
14 Ngô Xuân Thành 1958 171 Lò Đúc HN
15 Trần Thị Yến 1949 D2 P 217 Giảng Võ HN
16 Nguyễn Duy Anh 1963 72 Hoàng Hoa Thám HN

 

DANH SÁCH KHOÁ 12 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày21/6/1992

Lớp trưởng:

Lớp phó:

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Nguyễn Thị Điệp 1954 Phòng Y tế Ba Đình HN
02 Dương Nguyễn Huy 1968 Sở Xây dựng Vĩnh Tuy HN
03 Phạm Xuân Huy 1965 Đông Mỹ- Thanh Trì HN
04 Phùng Văn Thục 1937 Thọ Am- Liên Ninh- Thanh Trì HN 8615184
05 Đỗ Thị Tường Vân 1946 39 Lý Thường Kiệt
06 Phùng Văn Chiến 1965 A12 P13 TT Phòng không Hoà Mục 5564685
07 Nguyễn Tú Hạnh A12 P13 TT Phòng không Hoà Mục
08 Nguyễn Đạo Tiến 1967 503- K10A Bách Khoa

Hai Bà Trưng HN
09 Đào Xuân Vũ 1971 Tổ 36 phường

Nguyễn Trãi HN
7912553
10 Phạm Ngọc Khanh 1974 1AĐặng Thái Thân

Hoàn Kiếm HN
11 Lê Kỳ Anh 1975 K 9 Bạch jĐằng HN
12 Hoàng Xuân Hoan 1967 P 212- G5 TT

Thanh Xuân Nam HN
13 Nguyễn Thanh Bình 1968 72 Hoàng Hoa Thám HN
14 Ngô Anh Hoa 1964 Phòng Y tế Ba Đình
15 Nguyễn Công Quyền 1950 15 Phạm Ngũ Lão

Sơn Tây Hà Tây
16 Nguyễn Ánh Nguyệt 1970 H8 P 305 TT

Thanh Xuân Nam HN
17 Lê Thanh Bình 1965 Số 10B Tăng Bạt Hổ HN
18 Mậu Thị Mùi 1943 50 Hoàng An – Lê Duẩn HN

 

DANH SÁCH KHOÁ 13 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 4/4/1993

Lớp trưởng: Vũ Đỗ An

Lớp phó: Quách Thị Huyền

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Trần Minh Loan 1973 12w xóm Thắng Lợi

Quỳnh Lôi HN
02 Trần Minh Tuấn 1967 12w xóm Thắng Lợi

Quỳnh Lôi HN
03 Hoàng Thuý Mai 1961 Số 3 Hàng Cá HN
04 Vũ Văn Thái 1961 212 TT Bộ Lao Động- Thương binh xã hội
05 Vũ Đỗ An 1965 Thanh Miếu- Việt Trì
06 Nguyễn Huy Kì B18 P39 TT Kim Liên HN
07 Phạm Minh Tâm 1968 Xóm Gạo- Như Quỳnh- Mỹ Văn- Hải Hưng
08 Nguyễn Thị Năm 1976 Thuận Thượng –SongPhượng-

Đan Phượng Hà Tây
09 Mai Văn Canh 1953 Thạch Bàn- Gia Lâm HN
10 Đinh Hữu Nghĩa 1935 222 Đội Cấn HN
11 Trương Văn Viễn 1936 50 ngõ Hoàng An

Trung Phụng- Đống Đa HN
12 Nguyễn Kim Đáo 1937 (Làm việc tại 14

Hàng Bài) HN
13 Trần Việt Phương 1972 45 Thợ Nhuộm Hà Nội HN
14 Đào Thu Hà 1972 42 Hàng Bồ Hà Nội HN
15 Nguyễn Thị Bích Phượng 1964 15 B Hạ Hồi Hà Nội HN

 

DANH SÁCH KHOÁ 14 – CHÂM CỨU

Khai giảng ngày 4/4/1993

Lớp trưởng: Trịnh Hoài Nam

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Lê Thị Thảo 1953 A4 P6b TT Thành Công HN
02 Đặng Thị Thu thuỷ 1951 B/V 198 HN
03 Trương Văn Viễn 1936 50 Ngõ Hoàng An

Trung Phụng Đống Đa
04 Phạm Trung Kiên 1966 33 A4 TT Sân Bay

Gia Lâm HN
05 Trần Công Trường 1967 KTT BTLĐC

Thanh Trì Hà Nội
06 Vũ Duy Định 1966 31 Trung Tự

Phương Liên HN
07 Trần Khánh Hoà 1948 104 K10A Bách Khoa HN
08 Nguyễn Đức Tường 1973 162 Tôn Đức Thắng HN
09 Hà Thị Minh Thuyết 1952 169 Bà Triệu HN
10 Hà Thị Hải Yến 1965 109 Tổ 49 Hào Nam HN
11 Nguyễn Đăng Dũng 1968 3E Ngõ 5 Đội Cấn
12 Trịnh Hoài Nam 1966 (Viện Y học dân tộc quân đội (Đại Kim)
13 Trần Thiết Tùng 1963 136 Quan Thánh HN
14 Đặng Hồng Vân 1952 23 Tổ 13b

Thịnh Quang HN
15 Nguyễn Nguyên Hoàng 1928 35 Hoà Mã HN
16 Nguyễn Văn Minh 1972 Trường YHDT Tuệ Tĩnh
17 Thân Lê Thắng 1972 Bắc Giang Hà Bắc
18 Phùng Đức Đỗ 1946 Thường Tín Hà Tây
19 Phùng Thị Hường 1969 Thọ Am Liên Ninh

Thanh Trì HN
20 Phạm Thạch Lực 1970 Thôn 3 Đông Mỹ

Thanh Trì HN
21 Bùi Thị Phương Nga 1961 (Bác sỹ Phong giới thiệu)

 

DANH SÁCH KHOÁ 15– CHÂM CỨU

Khai giảng ngày 29/5/94

Lớp trưởng: Nguyễn Xuân Sinh

Lớp phó: Vũ Thị Lê Minh

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Lê Thế Vũ 1967 43 Lê Duẩn HN
02 Nguyễn Trần Minh 1966 TT Đại học Mỹ Thuật CN HN
03 Dương Minh Tâm 1964 22 Văn Chỉ Bạch Mai HN 0912486407
04 Nguyễn Duy Thanh 1973 P35 Tổ 54

Khương Trung HN
05 Nguyễn Xuân Sinh 1949 56 Tôn Đức Thắng HN
06 Nghiêm Thuý Nga 1967 Bộ Tham mưu

Không quân
07 Đỗ Thị Đoan Trang 1971 P 105 B3 Bộ N2 137

Thanh Nhàn Hn
08 Nguyễn Kim Ánh 1974
09 Phạm Quốc Anh 1959 25 Đồng Xuân Hà Nội
10 Trần Xuân Đán 1935
11 Nguyễn Văn Hiến 1942 Số 3 Phố 339 Phố Huế HN
12 Ngô Sỹ Thao 1958 Số 8 Tôn Đức Thắng HN
13 Nguyễn Thu Hà 1973 32 A Xóm Chùa Cầu Đơ
14 Trần Thanh Huyền 1962 Số 1 Lê Quý Đôn HN
15 NguyễnTrọngThắng 1957 54 Bạch Đằng HN 7751928

0913348470
16 Đào Xuân Vũ 1971 Tổ 36 phường

Nguyễn Trãi HN
17 Vũ Thị Lê Minh 1962 TT Uỷ ban Thống Nhất
18 Nguyễn Huy Đương 1971 Hạ Mỗ - Đan Phượng Hà Tây

 

DANH SÁCH KHOÁ 16 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 12/2/1995

Lớp trưởng: Trần Thị Kim Liên Lớp phó: Vũ Đình Thắng

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Vũ Đình Thắng 1972 186 Yên Thái - Bưởi HN 8360105
02 Lương Thị Kỳ Thuỷ 1968 P2 Nhà D4b

TT Nam Đồng HN
5330285

098 209 1598
03 Trần Thị Tuất 1968 9/B17 Nguyễn An Ninh

Vũng Tàu
04 Hoàng Sỹ Long 1975 212 G5 Thanh Xuân Bắc HN
05 Lê Văn Hải 1970
06 Phạm Duy Hùng 1957 101 Bạch Mai HN
07 Ngô Kim Thoa 1972 14 Ngõ Văn Chỉ

Bạch Mai HN
08 Trần Kim Quy 1973 Đ10F 304 TT Nam Đồng HN
09 Trần Văn Quyết 1970 S/V Khoá V

Trường YHDT Hà Nội
10 Phí Văn Tuấn 1960 Xuân La Từ Liêm HN
11 Nguyễn Thị Huế 1963 Khu TT Trường chuyên ngữ
12 Nguyễn Thị Minh Châu Kỹ sư sửa chữa thiết bị

y tế B/V Bạch Mai
13 Phạm Quốc Huy 1974 Khối 9 tổ 3 Đức Giang HN
14 Lê Thị Hải 1956 Tổ 43 Khu C TT

Uỷ ban Thống Nhất
15 Nguyễn Thanh Hương 1972 Ban Y vụ –Viện

YHCTDT QĐ
16 Lê Thị Ngọc Lan 1974 Trường CĐNH km 9

Nguyễn Trãi
17 Cao Văn Dương 1974 Tam Hưng Thuỷ Nguyên

Hải Phòng
18 Trần Quốc Thắng 1973 Diễn Bích Diễn Châu

Nghệ An
19 Đỗ Đức Vinh 1960 34 A Tổ 6 Vĩnh Phúc
20 Vũ Hoàng Sơn 1970 P106 B 15 Quỳnh Lôi Hai Bà Trưng HN
21 Nguyễn Thanh Hải 1969 174 Quan Thánh HN
22 Vũ Lợi 1955 72 Hào Nam HN 8517397

0904927163

 

DANH SÁCH KHOÁ 17 – CHÂM CỨU
Khai giảng ngày 1/10/1995

Lớp trưởng: Nguyễn Thị Mùi

Lớp phó: (Cả lớp chỉ có một danh sách, không năm sinh, địa chỉ)

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Vũ Văn Hách
02 Lê Anh Dũng
03 Kiều Hùng Cường
04 Nguyễn Xuân Thiêm
05 Vũ Huy Hoàng
06 Phạm Xuân Thắng
07 Nguyễn Thị Ngọc Bích
08 Phạm Văn Chung
09 Vũ Huy Quang
10 Lê Quang Trung
11 Đào Trung Hiếu
12 Nguyễn Việt Anh
13 Khổng Kim Phương
14 Trần Việt Dũng
15 Nguyễn Quốc Đương
16 Hoàng Bá Hoà
17 Nguyễn Doãn Ninh
18 Đặng Thu Thuỷ
19 Hoàng Lê Nguyên
20 Hoàng Xuân Trường
21 Nguyễn Ngọc Thiện
22 Lê Quốc Thiêm
23

Nguyễn Văn Sơn

24

Trương Thị Oanh

25

Trần Tùng Lâm

26

Lê Anh Đào

27

Trần Trọng Bình

28

Nguyễn Văn Hùng

29

Ngô Cẩm Anh

30

Phạm Duy Hùng

31

Nguyễn Thị Mùi



 

DANH SÁCH KHOÁ 18 – CHÂM CỨU

Khai giảng ngày 30/6/1996

Lớp trưởng: Trần Văn Đình

Lớp phó: Nguyễn Kim Ngân

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Vũ Bích Diệp 1974 S/V N5N Đại học Y HN 8434661
02 Nguyễn Kim Ngân 1974 nt 8235275
03 Trương Hồng Nga 1975 YHDT Tuệ Tĩnh
04 Thành Ngọc Thắng 1974 179 Bạch Mai HN 8635980
05 Trần Kiều My 1975 51 Hai Bà Trưng HN 8533881
06 Hoàng Minh Trí 1972 429B Bạch Mai HN
07 Ngô Lan Phương 1975 23Đạo Đường Bắc Giang
08 Đặng Quang Anh 1973 90 Đường Bưởi HN
09 Tô Hải Long 1967 1C TT Xe đạp Thống Nhất 8234941
10 Trần Văn Đình 1961 Công ty điều hành hướng dẫn du lịch 8364999
11 Phạm Quyết Thắng 1974 KTT QLRĐ Trung Hoà 8356947
12 Phạm Quang 1970 98 Hoàng Hoa Thám 8431113
13 Trần Ngọc Vinh 1969 16 Công Ích Ngõ chùa Liên Phái Bạch Mai

14 Nguyễn Trọng Nghĩa 1958 24 Bà Triệu HN 8255727
15 Nguyễn Mỹ Bình 1975 71B Hai Bà Trưng HN 5120286
16 Nguyễn Thanh 1933 Số 5 Đinh Lễ HN
17 Trần Lan Vinh 1949 102 Lê Duẩn 8222183
18 Hoàng Phương 1975 Thống Nhất Xương Lâm

Lạng Giang Hà Bắc
19 Nguyễn Thị Vui 1974 101A A14 TT Kim Giang HN 8583206
20 Nguyễn Lương Văn 1971 Hoà Lạc Thạch Thất

Hà Tây
0343687019

0904378135
21 Lê Kỳ Anh 1975 N11 P309 K9 Bạch Đằng 8213374
22 Quách Quang Hồng 1965 D4B TT Nam Đồng HN

 

Danh sách khoá 19 – châm cứu

Khai giảng ngày ...........1997

Lớp trưởng: Nguyễn Phương Anh

Lớp phó: Nguyễn Kim Hiền

TT Họ & Tên Năm sinh Địa Chỉ Điện Thoại
01 Nguyễn Thái Học 1974 504 C6B Quỳnh Mai HN
02 Nguyễn Lê Hoàng 1970 13 Điện Biên Phủ HN 8237050

0989138895
03 Phạm Như Thanh 1969 Kim Chung Hoài Đức
04 Nguyễn Hồng Mai 1974 TT 201 Minh Khai HN
05 Bùi Thị Quỳnh 1974 138 Bạch Mai HN
06 Trịnh Đăng Sơn 1975 Ngọc Khánh Hà Nội
07 Phạm Thuý Hường 1972 182 Lò Đúc HN
08 Nguyễn Thái Sơn 1972 29 Nguyễn Bỉnh khiêm HN
09 Bùi Thu Thuỷ 1975 TT Viện YHDT QĐ
10 Nguyễn Thị Huệ 1975 TT Đại học cảnh sát
11 Nguyễn Kim Hiền 1966 Số 2 Trần Hưng Đạo HN.DDT : 04 39334628.Mail:nguyenkimhienvn@yahoo.fr
12 Tạ Hồng Chuyên 1976 Từ Sơn Tiên Sơn BN
13 Lê Minh Kiên 1970 Lý Nhân Chương MỹHT
14 Nguyễn Mạnh Hùng 1966 33B Nguyễn Bỉnh Khiêm
15 Nguyễn Thị Nga 1977 Y 16b Trường YHDT TT
16 Đinh Thị Hoà 1976 nt
17 Nguyễn Thế Truyền 1975 Hoằng Trinh Hoằng Hoá

Thanh Hoá
18 Nguyễn Phương Anh 1975 34B Tổ 10

Hoàng Văn Thụ HN
19 Đỗ Văn Hạnh 1976 Đồng Mai Thanh Oai

Hà Tây
20 Nguyễn Đức Nhiên 1977 Trường Y Học Dân Lập

Hà Nội
21 Nguyễn Thị Minh Hậu 1977 Trường YHDT

Tuệ Tĩnh
22 Nguyễn Thế Uy 1975 Xuân Oai Xuân Thuỷ

Nam Định
23 Nguyễn Thị Vinh 1958 25 Hàng Đậu Hà Nội

 
Thuốc XOANG Dạng Xịt Mới


Sau nhiều năm nghiên cứu. TT nghiên cứu và phát triển YHCT đã thành công trong việc điều chế thuốc CHỮA XOANG bằng Nam dược dưới dạng lọ xịt rất tiện lợi và hiệu quả.



Chi tiết, xin liên hệ:
Ông Đinh Lai Thịnh
Giám đốc TT NC&PT YHCT
ĐT: 01229227695
hoặc 0913530220



Website liên kết




   Trang trước Lên trên   

Copyright © Dokinhlac.com.vn - Email:Laithinh1966@gmail.com
Đã có tổng số: (đang Online: 290) 2690202 lượt người truy cập vào Website này!